Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất cập


[bất cập]
too late
Cần suy nghĩ kỹ, không thì hối bất cập
This needs careful thinking, otherwise it would be too late to repent
inadequate; insufficient
Khi thì thái quá, khi thì bất cập
Now it is too much, now it is not enough



Too late, not in time
cần suy nghĩ kỹ, không thì hối bất cập this needs careful thinking, otherwise it would be too late to repent
Inadequate, insufficient
khi thì thái quá, khi thì bất cập now it is too much, now it is not enough
lợi bất cập hại more harm than good


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.