|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất luận
| [bất luận] | | | regardless of..; irrespective of; without distinction of...; any; anyhow; no matter how/what... | | | Bất luận già trẻ gái trai, ai cũng có nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc | | Everyone, irrespective of age and sex, has the duty to defend the fatherland | | | Bất luận như thế nào | | Anyhow; in any case | | | Bất luận là ai cũng phải trình giấy tờ | | In any case, anyone must produce his papers | | | Bất luận cái nào | | Anything; any item | | | Bất luận tốn kém bao nhiêu tôi cũng sẽ tiến hành | | I'll do it regardless of expense |
Any bất luận như thế nào any how, in any case bất luận là ai cũng phải trình giấy tờ in any case, anyone must produce his papers
|
|
|
|