Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất luận


[bất luận]
regardless of..; irrespective of; without distinction of...; any; anyhow; no matter how/what...
Bất luận già trẻ gái trai, ai cũng có nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc
Everyone, irrespective of age and sex, has the duty to defend the fatherland
Bất luận như thế nào
Anyhow; in any case
Bất luận là ai cũng phải trình giấy tờ
In any case, anyone must produce his papers
Bất luận cái nào
Anything; any item
Bất luận tốn kém bao nhiêu tôi cũng sẽ tiến hành
I'll do it regardless of expense



Any
bất luận như thế nào any how, in any case
bất luận là ai cũng phải trình giấy tờ in any case, anyone must produce his papers


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.