|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất minh
| [bất minh] | | | Dubious, shady | | | quan hệ bất minh | | a dubious relationship | | | lai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minh | | his origin has many shady points in it |
Dubious, shady quan hệ bất minh a dubious relationship lai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minh his origin has many shady points in it
|
|
|
|