Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất minh


[bất minh]
Dubious, shady
quan hệ bất minh
a dubious relationship
lai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minh
his origin has many shady points in it



Dubious, shady
quan hệ bất minh a dubious relationship
lai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minh his origin has many shady points in it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.