Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất nhẫn



adj
Compassionate, pitying
cảm thấy bất nhẫn trước cảnh em bé mồ côi to feel compassionate for the plight of an orphan child
Rather ruthless, rather heartless
nói điều đó ra kể cũng bất nhẫn it was rather heartless to say that

[bất nhẫn]
rather ruthless/heartless; unfeeling
Nói điều đó ra kể cũng bất nhẫn It
was rather heartless to say that



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.