|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất nhẫn
adj Compassionate, pitying cảm thấy bất nhẫn trước cảnh em bé mồ côi to feel compassionate for the plight of an orphan child Rather ruthless, rather heartless nói điều đó ra kể cũng bất nhẫn it was rather heartless to say that
| [bất nhẫn] | | | rather ruthless/heartless; unfeeling | | | Nói điều đó ra kể cũng bất nhẫn It | | was rather heartless to say that |
|
|
|
|