Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất trắc



adj
Unlucky
việc bất trắc an unlucky event, a mishap
phòng khi bất trắc in prevention of mishaps
đề phòng mọi bất trắc to guard against all mishaps, to take precautions against all contingencies
Knavish (nói về người)
con người bất trắc a knavish person

[bất trắc]
unexpected event; mishap; contingency
Phòng khi bất trắc
In anticipation of mishaps
Đề phòng mọi bất trắc
To guard against all mishaps/any contingency; To provide for every contingency; To provide for all contingencies/eventualities
knavish
Con người bất trắc
A knavish person



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.