|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bầm
noun (cũ) Mama adj bluish black môi tím bầm lại lips turning bluish black bị đánh bầm cả người to be beaten black and blue áo nâu bầm a black brown jacket đỏ bầm purple bầm gan tím ruột black in the face (with rage), purple with anger
| [bầm] | | danh từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) mama | | | mother, ma | | tính từ | | | bluish black; black and blue | | | môi tím bầm lại | | lips turning bluish black | | | bị đánh bầm cả người | | to be beaten black and blue | | | áo nâu bầm | | a black brown jacket | | | đỏ bầm | | purple | | | bầm gan tím ruột | | | black in the face (with rage), purple with anger |
|
|
|
|