Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bầm



noun
(cũ) Mama
adj
bluish black
môi tím bầm lại lips turning bluish black
bị đánh bầm cả người to be beaten black and blue
áo nâu bầm a black brown jacket
đỏ bầm purple
bầm gan tím ruột black in the face (with rage), purple with anger

[bầm]
danh từ
(từ cũ, nghĩa cũ) mama
mother, ma
tính từ
bluish black; black and blue
môi tím bầm lại
lips turning bluish black
bị đánh bầm cả người
to be beaten black and blue
áo nâu bầm
a black brown jacket
đỏ bầm
purple
bầm gan tím ruột
black in the face (with rage), purple with anger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.