|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bần tiện
adj Poor, poverty-stricken Mean, ignoble con người bần tiện a mean person việc làm bần tiện a mean action
| [bần tiện] | | tính từ | | | poor, poverty-stricken, poor and miserable | | | mean, ignoble, base, foul; scoundred, villain, rascal | | | con người bần tiện | | a mean person | | | việc làm bần tiện | | a mean action | | | anh ta sống trong cảnh bần tiện | | he lives in misery | | | bần tiện chi giao bất khả vong | | | one should never forget friends of one's humble days |
|
|
|
|