|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bận tâm
| [bận tâm] | | | to mind; to worry; to bother about somebody/something | | | Đừng bận tâm về những chuyện nhỏ mọn! | | Don't worry about trifles! | | | Đừng bận tâm đến con chó! | | Don't mind the dog! | | | Xin bác đừng bận tâm đến tôi! Bác cho hay là tốt lắm rồi! | | Please don't go to any trouble on my account/don't put yourself out on my account/don't bother about me! It is very kind of you to tell the news! |
Worry, be worried; be disturbed Đừng bận tâm về những chuyện nhỏ mọn Don't worry about trifles
|
|
|
|