|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bậu
noun
Door-sill
pronoun
You, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái)
verb
To alight (chim), to swarm over (ruồị.)
![](img/dict/02C013DD.png) | [bậu] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | door-sill | ![](img/dict/46E762FB.png) | đại từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tiếng địa phương) you, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái) | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to alight, settle (chim), to swarm over (ruồi..) |
|
|
|
|