| | | | |
![](img/dict/02C013DD.png) | [bề] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | side; dimension |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái sân vuông mỗi bề đo được bảy mét |
| A square yard, 7 meters long each side |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ba bề là nước |
| There is water on three sides |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bốn bề lặng ngắt |
| Quiet on four (all) sides |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bề cao |
| Height |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bề dày |
| Thickness |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bề dọc |
| Length |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bề ngang |
| Width |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | respect; aspect |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khổ cực trăm bề |
| A very hard life in every respect |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đời sống có bề dễ chịu hơn |
| In some respect, the living condition is better |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bề nào cũng |
| Anyhow; in any case |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bề nào cũng phải làm, thì làm sớm đi cho xong |
| The job having to be done in any case, we'd better get it done early |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có bề nào, có bề gì |
| If the worst comes to the worst |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Rủi có bề gì thì sao? |
| What if the worst comes to the worst? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | point of view, standpoint; opinion |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chịu một bề với số phận |
| To resign oneself to one's fate |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) xem hiếp dâm |