Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bề bộn



adj
Jumbled, in a jumble
đồ đạc để bề bộn furniture in a jumble
nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc there is a jumble of ideas in the head
bề bộn trăm công nghìn việc there are heaps of work to do

[bề bộn]
jumbled, in a jumble
đồ đạc để bề bộn
furniture in a jumble
nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc
there is a jumble of ideas in the head
bề bộn trăm công nghìn việc
there are heaps of work to do
disorderly, confused; untidy, slovenly; chaotic



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.