|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bề bộn
adj Jumbled, in a jumble đồ đạc để bề bộn furniture in a jumble nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc there is a jumble of ideas in the head bề bộn trăm công nghìn việc there are heaps of work to do
| [bề bộn] | | | jumbled, in a jumble | | | đồ đạc để bề bộn | | furniture in a jumble | | | nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc | | there is a jumble of ideas in the head | | | bề bộn trăm công nghìn việc | | there are heaps of work to do | | | disorderly, confused; untidy, slovenly; chaotic |
|
|
|
|