|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bề mặt
noun Area, surface bề mặt hình chữ nhựt a rectangle's surface bề mặt trái đất the area of the earth
| [bề mặt] | | | area; surface | | | Bề mặt hình chữ nhật | | A rectangle's surface | | | Bề mặt trái đất | | The earth's surface |
|
|
|
|