Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bịt mắt


[bịt mắt]
to blindfold
Đưa những tù nhân bị bịt mắt lên tàu
To embark blindfold/blindfolded prisoners
Có bịt mắt lại tôi vẫn làm được việc này
I could do the job blindfold
(nghĩa bóng) xem nhắm mắt làm ngơ
(nghĩa bóng) to swindle; to deceive; to cheat



Blindfold
Fool, cheat
Trò bịt mắt bắt dê Blind-man's-buff

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.