bỏ bê
verb
To neglect bận việc công nhưng không bỏ bê việc nhà though busy, he does not neglect his household chores
 | [bỏ bê] |  | động từ. | |  | to neglect (cũng bỏ bễ) | |  | bận công tác nhưng không bỏ bê việc nhà | | though busy, he does not neglect his household chores |
|
|