|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ mình
verb
To lay down one's life vì nước bỏ mình to lay down one's life for the country bỏ mình vì nhiệm vụ to lay down one's life for one's duty
![](img/dict/02C013DD.png) | [bỏ mình] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to lay down/give up one's life; to sacrifice one's life; to perish; to die | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vì nước bỏ mình | | To lay down one's life for one's country, to die for one's country | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bỏ mình vì nhiệm vụ | | To lay down one's life for one's duty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bỏ mình trên chiến trường | | như tử trận |
|
|
|
|