|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ trốn
verb to decamp; to bolt; to run away
| [bỏ trốn] | | | to run away; to escape; to take (to) flight; to flee; to decamp | | | Hắn ta bỏ trốn, để lại nhiều món nợ đáng kể | | He ran away, leaving considerable debts (behind him) |
|
|
|
|