![](img/dict/02C013DD.png) | [bố] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | father; papa; dad |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Con giống bố |
| The child takes after his father |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Con lại đây với bố! |
| Come here with Dad! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bố chồng |
| Father-in-law |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ta như bố tôi vậy mà |
| He was like a father to me |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | jute |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bao bố |
| A jute bag |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | canvas |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vải bố |
| Canvas |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giày bố |
| canvas shoes |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khẩu ngữ) love |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | nhà bố ở đâu? |
| where is your house, love? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bố, cho con xin tí lửa châm thuốc |
| hello, love, please give a light |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) old boy (gọi người đàn ông hàng bạn bè), rascal (gọi trẻ em trai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | các bố đi vắng đâu cả rồi? |
| are you all out, old boys? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | thôi đi các bố, đừng nghịch nữa |
| no more of your high jinks, rascals |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khẩu ngữ) magnum |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chai bố |
| a magnum |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) damn it |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | mất bố cái đồng hồ rồi |
| damn it, I've lost my watch |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to raid, to round up, terrorize |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | giặc bố vùng ven sông |
| the enemy raided the river area |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | trận bố kéo dài suốt ngày |
| the raid lasted the whole day |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | large, big |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chai bố |
| big bottle |