|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bối cảnh
noun
Setting, background bối cảnh của vở kịch the setting of a play bối cảnh xã hội social background
![](img/dict/02C013DD.png) | [bối cảnh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | background; context | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tìm hiểu bối cảnh lịch sử của cuộc khởi nghĩa nông dân | | To learn about the historical background/context of the peasant insurrection | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vở kịch lấy bối cảnh Sài Gòn đầu thế kỷ 20 | | The play was staged in Saigon in the early 20th century | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng ta cần xem xét vấn đề trong một bối cảnh rộng hơn | | We need to consider the problem in a wider context |
|
|
|
|