 | [bối cảnh] |
|  | background; context |
|  | Tìm hiểu bối cảnh lịch sử của cuộc khởi nghĩa nông dân |
| To learn about the historical background/context of the peasant insurrection |
|  | Vở kịch lấy bối cảnh Sài Gòn đầu thế kỷ 20 |
| The play was staged in Saigon in the early 20th century |
|  | Chúng ta cần xem xét vấn đề trong một bối cảnh rộng hơn |
| We need to consider the problem in a wider context |