bồ hòn
noun
Soapberry (-tree) ngậm bồ hòn làm ngọt to swallow a bitter pill khi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méo love rounds square things, hatred squares round things
 | [bồ hòn] |  | danh từ | |  | soapberry (-tree) | |  | ngậm bồ hòn làm ngọt | | to swallow a bitter pill, eat the leek, sit down under an abuse | |  | Chén mời phải ngậm bồ hòn ráo ngay (truyện Kiều) | | Her took the proffered cup and quaffed the gall | |  | khi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méo | |  | love rounds square things, hatred squares round things |
|
|