|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỗ bã
adj
Coarse ăn nói bỗ bã to have a coarse manner of speaking
nói về bữa ăn, thức ăn) Abundant but coarse bữa cơm bỗ bã an abundant but coarse meal
![](img/dict/02C013DD.png) | [bỗ bã] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | coarse; speak freely, not mince one's words (ăn nói bỗ bã) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ăn nói bỗ bã | | to have a coarse manner of speaking | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về bữa ăn, thức ăn) Abundant but coarse | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bữa cơm bỗ bã | | an abundant but coarse meal |
|
|
|
|