|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộ đồ
| [bộ đồ] | | | suit; dress | | | Bộ đồ len | | A woollen suit | | | Bộ đồ mặc đi công việc | | A suit for business wear | | | Tôi sẽ cất bộ đồ này để có dịp đặc biệt mới đem ra mặc | | I shall keep it for best |
Suit Bộ đồ len A wollen suit Set Bộ đồ trà A tea-set
|
|
|
|