|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bột phát
verb To shoot up, to flare up violently những cơn đau bột phát fits of shooting pain tình cảm bột phát a sudden and intense feeling
| [bột phát] | | động từ. | | | To shoot up, to flare up violently; break out suddenly | | | những cơn đau bột phát | | fits of shooting pain | | | tình cảm bột phát | | a sudden and intense feeling | | | phong trào bột phát của quần chúng | | a movement flaring up violently among the masses |
|
|
|
|