|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bụi
noun Dust giũ sạch bụi bám vào quần áo to shake dust from one's clothes Spray bụi nước spray mưa bụi lất phất a fine spray-like rain, a fine drizzle Bush, grove, clump bụi cỏ voi a clump of elephant grass bụi tre a bamboo grove cây bụi a shrub lạy ông tôi ở bụi này
| [bụi] | | danh từ. | | | Dust | | | giũ sạch bụi bám vào quần áo | | to shake dust from one's clothes | | | Spray | | | bụi nước | | spray | | | mưa bụi lất phất | | a fine spray-like rain, a fine drizzle | | | Bush, grove, clump | | | bụi cỏ voi | | a clump of elephant grass | | | bụi tre | | a bamboo grove | | | cây bụi | | a shrub | | | lạy ông tôi ở bụi này | | | to cry stinking fish |
|
|
|
|