|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao tử
noun
Stomach bệnh đau bao tử stomach-ache bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan it is quite unwise to swim on a full stomach
Foetus, embryo lợn bao tử an unborn pigling
![](img/dict/02C013DD.png) | [bao tử] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem dạ dày | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bệnh đau bao tử | | Pain in the stonmach; Stomachache | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan | | It is quite unwise to swim on a full stomach |
|
|
|
|