|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến đổi
verb To change,to alter quang cảnh đã biến đổi the sight has changed những biến đổi to lớn và sâu sắc trong xã hội deep and great social changes
| [biến đổi] | | | to change; to alter | | | Quang cảnh đã biến đổi | | The sight has changed | | | Những biến đổi to lớn và sâu sắc trong xã hội | | Deep and great social changes |
|
|
|
|