|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biểu diển
Perform, execute Biểu diển một điệu múa To perform a dance Biểu diển một bài quyền To perform a series of boxing holds Chương trình biểu diển âm nhạc A musical concert progamme toán, lý) Represent
|
|
|
|