![](img/dict/02C013DD.png) | [biểu diễn] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to perform; to execute; to demonstrate; to parade |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Biểu diễn một điệu múa |
| To perform a dance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Biểu diễn một bài quyền |
| To perform a series of boxing holds |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chương trình biểu diễn âm nhạc |
| Musical concert programme |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ấy đang biểu diễn cách dùng máy giặt |
| He is demonstrating how to use a sewing machine |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) to express; to represent |