Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biệt kích



noun
Commando, ranger
verb
To spring a surprise attack
đề phòng địch biệt kích to guard against enemy surprise attacks

[biệt kích]
ranger; raider



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.