|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buồm
noun Sail thuyền buồm a sailling boat!thuận buồm xuôi gió xem thuận
| [buồm] | | danh từ. | | | sail | | | thuyền buồm | | a sailling boat. | | | thuận buồm xuôi gió | | fair wind; sail free, have a smooth sailing, have a safe boat trip | | | gió thổi căng buồm | | the wind ballooned the sails | | | lid made of reed |
|
|
|
|