|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buộc tội
verb
To accuse, to charge
![](img/dict/02C013DD.png) | [buộc tội] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to accuse; to charge; to indict; to find somebody guilty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ta bị buộc tội có quan hệ với CIA | | He was accused of having CIA connections | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh có gì làm bằng chứng cho những lời buộc tội hay không? | | Can you produce any proof for your accusations? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lớn tiếng buộc tội ai | | To be loud in one's condemnation of somebody |
|
|
|
|