Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà lăm



verb
To stammer
tật cà lăm to have a stammer, to speak with a stammer

[cà lăm]
động từ
to stammer, stutter
tật cà lăm
to have a stammer, to speak with a stammer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.