verb To take pains cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ to take pains drawing a map cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng to take pains repairing a machine the whole morning
[cày cục]
động từ
To take pains; work/toil/labour at something
cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ
to take pains drawing a map
cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng
to take pains repairing a machine the whole morning