|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cày cục
verb
To take pains cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ to take pains drawing a map cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng to take pains repairing a machine the whole morning
![](img/dict/02C013DD.png) | [cày cục] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To take pains; work/toil/labour at something | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ | | to take pains drawing a map | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng | | to take pains repairing a machine the whole morning |
|
|
|
|