Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách thủy



(dùng phụ sau danh từ) Bain-marie, water bath (Mỹ)
    nấu cách thủy to cook in a bain-marie


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.