|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách thức
noun Style, mode (nói khái quát) cách thức ăn mặc dressing style cách thức học tập learning style
| [cách thức] | | | style; mode; method | | | Cách thức ăn mặc | | Dressing style | | | Cách thức học tập | | Learning style | | | way; manner |
|
|
|
|