Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách thức



noun
Style, mode (nói khái quát)
cách thức ăn mặc dressing style
cách thức học tập learning style

[cách thức]
style; mode; method
Cách thức ăn mặc
Dressing style
Cách thức học tập
Learning style
way; manner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.