|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu cú
![](img/dict/02C013DD.png) | [câu cú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | syntax | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói bất chấp câu cú | | To speak with the omission of syntax | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Viết không ra câu cú | | To be unable to write a correct sentence |
Sentence (nói khái quát) viết không thành câu cú to be unable to write a correct sentence
|
|
|
|