|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu chấp
verb To be a stickler for, to be finical about To resent (petty mistakes..)
| [câu chấp] | | động từ | | | To be a stickler for, to be finical about | | | To resent (petty mistakes..) | | | particular, stubborn | | | anh ta câu chấp từng lời | | he cavils at every word |
|
|
|
|