 | [câu hỏi] |
| |  | query; question |
| |  | Đặt câu hỏi |
| | To put/ask a question |
| |  | Các câu hỏi thi |
| | Examination questions |
| |  | Những câu hỏi tò mò |
| | Curious questions |
| |  | Câu hỏi của họ làm cho tôi tự ái |
| | They hurt my feelings with their question |
| |  | Câu hỏi đó thật khó trả lời |
| | That's the sixty-four thousand dollar question |
| |  | Ông ấy mời những người đang có mặt đặt câu hỏi |
| | He invited questions from the audience |