|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu thúc
verb To bind, to restrain không bị lễ giáo phong kiến câu thúc not to be bound by feudal morals
| [câu thúc] | | | to bind; to restrain | | | Không bị lễ giáo phong kiến câu thúc | | Not to be bound by feudal morals |
|
|
|
|