|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cây cối
| [cây cối] | | | trees; plants; vegetation | | | Có hại cho cây cối | | Harmful to plants | | | Bảo vệ cây cối trong công viên | | To protect vegetation in public parks |
Trees and plants, vegetation bảo vệ cây cối trong công viên to protect vegetation in public parks
|
|
|
|