Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cây nêu


[cây nêu]
danh từ
Tết pole, lunar New Year pole (set up in the courtyard of every house in the country); New Year's tree, Tết tree



Tet pole, lunar New Year pole (set up in the courtyard of every house in the country)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.