|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có thai
| [có thai] | | | to be pregnant/in the family way/big with child; to be expecting (a child); (nói về thú vật) to be with young | | | Phụ nữ có thai | | Pregnant woman; expectant mother | | | Trong lúc đang có thai | | During pregnancy | | | Chị tôi có thai - Bao lâu rồi?/Mấy tháng rồi? | | My sister is pregnant - How long/How many months? | | | Có thai sáu tháng | | To be six months gone; To be six months pregnant | | | Lúc ấy, bà ta đang có thai đứa con đầu lòng | | At that time, she was expecting her first child |
To be with child, to be in the family way, to be pregnant chị ấy có thai được năm tháng she has been with child five months, she is six months gone
|
|
|
|