|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công
noun peacock công mái peahen#Syn con công noun work; labour adj Public; common của công public property fair; equitable bất công unfair
| [công] | | | peacock; peahen; peafowl | | | xem công tước | | | salary; pay; wages | | | service; merit; credit | | | Đừng cám ơn tôi, hoàn toàn nhờ công cha mẹ tôi cả | | Don't thank me, my parents deserve all the credit; Don't thank me, all the credit should go to my parents/all the credit is due to my parents | | | Tôi đâu có công gì trong vụ đó | | I deserve no credit for it; I can't take any credit for it | | | Công lớn nhất là của các diễn viên | | Most of the credit should go to the actors | | | xem công nông | | | (vật lý) work | | | public; common | | | xem thế công |
|
|
|
|