![](img/dict/02C013DD.png) | [công đoàn] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trade union; labor union |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công đoàn phát động đình công trong bốn nhà máy của công ty |
| The union is striking four of the company's plants |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lập / gia nhập công đoàn |
| To form/join a trade union |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những công nhân chưa gia nhập công đoàn |
| Non-union workers |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công đoàn vẫn còn tín nhiệm ông ấy |
| He still has credit with the trade unions |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Thành viên của công đoàn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Trade union member; labor union member; union member; Trade-unionist |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Công ty có tổ chức công đoàn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Closed shop; Union shop |