|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công lý
noun justice
| [công lý] | | | justice | | | Cái cân và thanh gươm tượng trưng cho công lý | | Scales and the sword symbolize justice; Scales and the sword are the symbols of justice | | | Cuối cùng công lý vẫn thắng | | Justice triumphs eventually/in the end/in the long run |
|
|
|
|