|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công nhân
noun Worker; employee; workman
| [công nhân] | | | worker; workman; workwoman; (nói chung) shop-floor | | | Giai cấp công nhân | | Working class | | | Công nhân nông nghiệp | | Farm labourer; Farm worker; Agricultural labourer/worker | | | Công nhân đang đòi quyền đình công | | Workers are claiming the right to strike | | | Những công nhân đã / chưa gia nhập công đoàn | | Union/non-union workers |
|
|
|
|