|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cùng
noun end; limit; extremity cùng trời cuối đất The ends of the earth adj to the extremity lâm vào bước đường cùng To be driven to extremity Whole; all over Same cùng một lúc At the same time cùng nhau together conj and; together with gái cùng trai
| [cùng] | | | poor, destitute, without resources | | danh từ | | | end; limit; extremity | | | cùng trời cuối đất | | The ends of the earth | | | cùng đời mạt kiếp | | | may you have bad luck all your life | | tính từ | | | to the extremity | | | lâm vào bước đường cùng | | To be driven to extremity | | | Whole; all over | | | Same | | | cùng một lúc | | At the same time | | | cùng nhau | | together | | trạng ngữ | | | and; together; with | | | gái cùng trai | | Girls and boys | | | cùng một tuổi | | of the same age |
|
|
|
|