|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cường
adj
strong; vigorous
![](img/dict/02C013DD.png) | [cường] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | strong, powerful; vigorous | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dẫu cường nhược có lúc khác nhau, song hào kiệt đời nào cũng có (Nguyễn Trãi, Bình Ngô Đại Cáo 1428) | | Although we have been at times strong at times weak; we have at no time lacked heroes |
|
|
|
|