Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cạnh tranh


[cạnh tranh]
to compete; to rival; to vie
Cạnh tranh với các công ty nước ngoài
To compete with foreign companies
competition
Tự do cạnh tranh
Free competition
Cạnh tranh lành mạnh / bất chính
Fair/unfair competition
Quy luật cạnh tranh và sản xuất vô chính phủ của chủ nghĩa tư bản
The law of anarchical competition and production of capitalism



To compete


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.