| [cạnh tranh] |
| | to compete; to rival; to vie |
| | Cạnh tranh với các công ty nước ngoài |
| To compete with foreign companies |
| | competition |
| | Tự do cạnh tranh |
| Free competition |
| | Cạnh tranh lành mạnh / bất chính |
| Fair/unfair competition |
| | Quy luật cạnh tranh và sản xuất vô chính phủ của chủ nghĩa tư bản |
| The law of anarchical competition and production of capitalism |