|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cả thảy
khẩu ngữ In all, altogether, taken as a whole nhà này có năm người cả thảy this family consists of five people in all
| [cả thảy] | | | in all; in total | | | Nhà này có năm người cả thảy | | This family consists of five people in all |
|
|
|
|