![](img/dict/02C013DD.png) | [cảm tình] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | liking; sympathy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có cảm tình với ai |
| To like somebody; to have a liking for somebody |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có cảm tình với cách mạng |
| To be in sympathy with revolution; to sympathize with revolution |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy có cảm tình với người cộng sản |
| She's a communist sympathizer |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vì cảm tình cá nhân mà không phê bình bạn là sai |
| Abstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong |